Chelsea
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 87' | |
| 87' | |
81' | Arnór Sigurðsson | |
| 76' | |
74' | ||
74' | ||
61' | ||
61' | ||
| 61' | |
| 61' | |
Raheem Sterling | 59' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Benoît Badiashile | 30' | |
23' | Harry Pickering |