Chelsea FC Women (Nữ)
BK Häcken FF (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 1 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | ||
Bù giờ 5' | ||
86' | ||
| 80' | |
76' | ||
| 74' | |
| 64' | |
| 64' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |