Chao Pak Kei
Tainan City FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 4 - 1 | ||
| 90' | |
Bù giờ 6' | ||
82' | Chen Wei-Jen | |
79' | ||
Nicholas Torrão | 78' | |
Nicholas Torrão | 76' | |
| 75' | |
65' | So Narita | |
Nicholas Torrão | 62' | |
| 58' | |
55' | ||
55' | ||
54' | ||
Chi-Seng Leung | 54' | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Nicholas Torrão | 39' | |
Kohei Kato | 17' |