Chambéry Savoie Foot
Toulouse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 3 | ||
Théo Braillon | 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Aron Dønnum | |
| 85' | |
| 85' | |
84' | Thijs Dallinga | |
82' | ||
82' | ||
| 70' | |
67' | ||
| 58' | |
| 58' | |
58' | ||
58' | ||
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
39' | Cristian Cásseres Jr. | |
35' | Naatan Skyttä | |
7' | Naatan Skyttä |