Cerezo Osaka
Kyoto Sanga FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
11 | Phạt góc | 0 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+8 | Kyo Sato | |
90'+4 | ||
Bù giờ 7' | ||
88' | ||
78' | ||
| 75' | |
| 70' | |
| 70' | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
20' | Taichi Hara |