Cerezo Osaka
Gamba Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
90'+4 | Dawhan | |
Bù giờ 5' | ||
| 84' | |
| 84' | |
82' | ||
82' | ||
| 75' | |
| 71' | |
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
41' | Neta Lavi | |
Léo Ceará | 8' |