Central Coast Mariners
Terengganu
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | Ivan Mamut | |
Bù giờ 6' | ||
89' | ||
Miguel Di Pizio | 87' | |
| 83' | |
80' | ||
74' | ||
71' | Sardor Kulmatov | |
| 68' | |
| 61' | |
| 61' | |
53' | Engku Nur Shakir | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |