Casa Pia
Arouca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
6 | Việt vị | 0 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 89' | |
82' | ||
82' | ||
77' | ||
Clayton | 74' | |
72' | ||
71' | David Simão | |
| 69' | |
| 69' | |
64' | Francisco Montero | |
| 58' | |
| 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |