Cardiff City
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90' | Kyle Bartley | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Darnell Furlong | |
Josh Bowler | 87' | |
| 75' | |
74' | ||
74' | ||
| 65' | |
65' | ||
65' | ||
| 56' | |
| 56' | |
| 56' | |
50' | Jeremy Sarmiento | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
21' |