Canada (Nữ)
Brazil (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 0 | ||||
7 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Deanne Rose | 89' | |
| 83' | |
| 78' | |
77' | ||
77' | ||
| 73' | |
71' | ||
70' | ||
Jordyn Huitema | 69' | |
67' | Lauren | |
| 62' | |
| 59' | |
58' | ||
57' | ||
| 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |