Cádiz
Real Betis Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
90' | ||
90' | ||
Bù giờ 4' | ||
| 82' | |
78' | ||
78' | ||
70' | ||
| 69' | |
| 69' | |
65' | Sokratis | |
Juanmi | 52' | |
46' | Pablo Fornals | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
6' | Willian José |