Bristol City
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 15 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Ephraim Yeboah | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
89' | ||
89' | Jay Dasilva | |
81' | Yasin Ayari | |
75' | ||
75' | ||
| 75' | |
75' | Josh Eccles | |
| 66' | |
Andreas Weimann | 55' | |
HT 1 - 0 | ||
Robert Dickie | 45' | |
Bù giờ 6' | ||
| 39' |