Botafogo
Athletico Paranaense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
| 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
| 86' | |
81' | ||
81' | ||
Victor Sá | 75' | |
Eduardo | 49' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 9' | ||
41' | Pablo | |
38' | Kaique Rocha | |
Tiquinho Soares | 24' |