Bosnia & Herzegovina (Nữ)
Sweden (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 6 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 5 | ||
| 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | Jelena Gvozderac | |
83' | ||
80' | Pauline Hammarlund | |
77' | ||
77' | ||
76' | Filippa Angeldahl | |
| 68' | |
| 68' | |
62' | ||
61' | ||
| 57' | |
HT 0 - 2 | ||
Gloria Slišković | 45'+1 | |
Bù giờ 2' | ||
41' | Madelen Janogy | |
6' | Madelen Janogy |