Borussia M'gladbach
Darmstadt 98
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
Second half 0 - 0 | ||
82' | Andreas Müller | |
79' | ||
75' | Marcel Schuhen | |
| 72' | |
| 72' | |
| 72' | |
67' | ||
67' | ||
67' | ||
65' | Tim Skarke | |
| 58' | |
56' | Christoph Zimmermann | |
HT 0 - 0 | ||
| 45'+17 | |
Bù giờ 16' | ||
12' |