Bodø/Glimt
Lillestrøm SK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 1 | ||
| 90'+7 | |
Bù giờ 6' | ||
| 89' | |
83' | ||
83' | ||
| 82' | |
| 82' | |
Brice Wembangomo | 76' | |
68' | Martin Owe Roseth | |
62' | ||
Amahl Pellegrino | 62' | |
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Brede Moe | 7' | |
4' | Marius Lundemo |