Boavista
Sporting CP
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90'+7 | Morten Hjulmand | |
Bù giờ 8' | ||
86' | ||
86' | ||
85' | Pedro Gonçalves | |
| 75' | |
| 75' | |
75' | ||
74' | ||
74' | Marcus Edwards | |
69' | ||
| 69' | |
| 62' | |
Filipe Ferreira | 59' | |
Tiago Morais | 47' | |
HT 0 - 1 | ||
Chidozie Awaziem | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
37' | Geny Catamo |