Blackburn Rovers
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Scott Wharton | 90'+4 | |
90'+4 | Ben Gibson | |
Bù giờ 3' | ||
85' | ||
85' | ||
85' | ||
| 85' | |
79' | Christian Fassnacht | |
| 75' | |
75' | ||
63' | ||
Dominic Hyam | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
22' | Marcelino Núñez | |
| 15' | |
Tyrhys Dolan | 14' |