BK Häcken
Bayer 04 Leverkusen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
| 81' | |
80' | ||
80' | ||
74' | Patrik Schick | |
| 68' | |
| 68' | |
64' | ||
46' | ||
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
25' | Victor Okoh Boniface | |
14' | Victor Okoh Boniface |