Bergerac Perigord
Libourne FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 7 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
| 90'+5 | |
| 90'+1 | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
81' | ||
79' | ||
| 75' | |
62' | ||
46' | ||
HT 2 - 1 | ||
Hicham Mlaab | 45' | |
Axel Tressens | 37' | |
35' | Ahmadou Souané | |
Hicham Mlaab | 31' |