Belarus
Romania
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
| 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
84' | ||
| 83' | |
77' | ||
77' | ||
Ivan Bakhar | 75' | |
Sergey Ignatovich | 74' | |
| 73' | |
| 73' | |
| 73' | |
62' | ||
61' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |