Bayern München
FC København
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 86' | |
71' | ||
| 64' | |
| 64' | |
| 64' | |
60' | ||
60' | ||
55' | Rasmus Falk Jensen | |
HT 0 - 0 | ||
24' | Diogo Gonçalves | |
Sven Ulreich | -5' |