Barcelona (Nữ)
Eintracht Frankfurt (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
12 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 3 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
| 87' | |
85' | ||
85' | ||
| 85' | |
| 84' | |
Caroline Graham Hansen | 73' | |
| 71' | |
| 70' | |
61' | Lisanne Gräwe | |
60' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
31' | ||
Patricia Guijarro | 19' |