AZ Alkmaar
HŠK Zrinjski Mostar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
21 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
84' | ||
83' | ||
| 82' | |
| 81' | |
| 81' | |
Alexandre Penetra | 68' | |
66' | ||
60' | Matija Malekinušić | |
60' | ||
Vangelis Pavlidis | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 43' |