Austria (Nữ)
Norway (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
90'+4 | Karina Sævik | |
| 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
Katharina Schiechtl | 89' | |
Virginia Kirchberger | 86' | |
| 84' | |
| 84' | |
| 74' | |
62' | ||
46' | ||
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
34' | Vilde Bøe Risa | |
Eileen Campbell | 9' |