Atlético Mineiro
Goiás
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
| 90'+4 | |
Bù giờ 7' | ||
88' | Dodô | |
| 88' | |
| 87' | |
78' | Everton Morelli | |
75' | ||
Guilherme Arana | 70' | |
64' | ||
64' | ||
| 56' | |
Igor Rabello | 54' | |
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Hulk | 41' | |
31' | Lucas Halter |