Atlético Mineiro
Fluminense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
9 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
| 90' | |
Bù giờ 5' | ||
| 87' | |
Paulinho | 83' | |
82' | ||
| 80' | |
75' | ||
67' | ||
67' | ||
Paulinho | 62' | |
Jemerson | 59' | |
Rubens | 52' | |
50' | Lelê | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
-5' | Fernando Diniz |