Atlético Astorga FC
Sevilla
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 11 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 77' | |
| 77' | |
| 77' | |
Misffut | 72' | |
| 71' | |
68' | Federico Gattoni | |
64' | ||
64' | ||
| 60' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Javi Amor | 40' | |
28' | Sergio Ramos | |
Christian Bueno | 25' |