AS Monaco
Olympique Lyonnais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | Henrique | |
Bù giờ 6' | ||
| 88' | |
85' | Jeffinho | |
83' | ||
83' | ||
| 78' | |
74' | ||
72' | ||
71' | ||
| 70' | |
HT 0 - 0 | ||
31' | Clinton Mata | |
Wilfried Singo | 29' |