AS Monaco
Montpellier
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
27 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
9 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
Wissam Ben Yedder | 90'+2 | |
90' | Enzo Tchato Mbiayi | |
Bù giờ 5' | ||
| 87' | |
84' | Joris Chotard | |
| 81' | |
76' | ||
76' | ||
Aleksandr Golovin | 75' | |
| 74' | |
69' | Boubakar Kouyaté | |
61' | ||
61' | ||
HT 1 - 0 | ||
45'+1 | Teji Savanier | |
Bù giờ 3' | ||
Vanderson | 20' | |
Takumi Minamino | 9' |