AS Monaco
Le Havre
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Aleksandr Golovin | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
88' | ||
87' | ||
| 87' | |
Wissam Ben Yedder | 75' | |
| 71' | |
70' | ||
65' | Youssouf Fofana | |
Wissam Ben Yedder | 63' | |
61' | ||
60' | Antoine Joujou | |
| 57' | |
51' | Josué Casimir | |
HT 0 - 0 | ||
Soungoutou Magassa | 33' |