Arouca
Moreirense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | Jeremy Antonisse | |
| 88' | |
| 88' | |
83' | ||
83' | ||
76' | Jeremy Antonisse | |
69' | ||
69' | ||
| 69' | |
| 58' | |
| 58' | |
Kouassi Eboue | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
39' | Marcelo | |
Alfonso Trezza | 37' |