Arouca
Gil Vicente FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 7 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 88' | |
Tiago Esgaio | 85' | |
84' | ||
| 84' | |
84' | ||
| 84' | |
Rafa Mújica | 78' | |
70' | ||
70' | ||
70' | ||
| 70' | |
Rafa Mújica | 61' | |
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Rafa Mújica | 45'+1 | |
Bù giờ 9' | ||
Rafa Mújica | 38' |