Arosa SC
Granada
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 9 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 3 | ||
90'+2 | Adri López | |
90' | Famara Diédhiou | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Shon Weissman | |
| 86' | |
75' | ||
75' | ||
| 74' | |
| 73' | |
| 73' | |
| 59' | |
59' | ||
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Gonzalo Villar | |
19' | José Callejón |