Arandina CF
Cádiz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
Átomo | 90'+4 | |
| 90'+2 | |
| 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
78' | ||
| 75' | |
| 69' | |
| 69' | |
67' | ||
67' | ||
Jorge Gonzalez Moral | 65' | |
46' | ||
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
34' | Fede San Emeterio | |
Pepe Otu | 25' | |
19' | Víctor Chust | |
Vitolo | 19' | |
Hajimari Ceesay | 5' |