Altyn Asyr FK
Merw FK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
4 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | Yagshysahet Dovletgeldiyev | |
Myrat Annaýew | 84' | |
79' | ||
| 73' | |
73' | ||
72' | ||
62' | Maksat Atagarryyev | |
60' | ||
| 56' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Orazov Oraz | 34' |