Altyn Asyr FK
FK Abdysh-Ata Kant
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
7 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 4 | ||
Myrat Annaýew | 90'+6 | |
| 90'+2 | |
90' | ||
Bù giờ 6' | ||
85' | ||
69' | Emmanuel Yaghr | |
| 66' | |
65' | Farhat Musabekov | |
58' | Ernist Batyrkanov | |
51' | Farhat Musabekov | |
46' | ||
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Rakhman Muratberdyev | 15' | |
Selim Nurmuradov | 8' |