Albirex Niigata
FC Tokyo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | ||
81' | ||
81' | ||
| 79' | |
| 79' | |
71' | ||
71' | ||
| 68' | |
| 68' | |
| 57' | |
50' | Kei Koizumi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | Kuryu Matsuki | |
Michael James Fitzgerald | 32' | |
Yuji Hoshi | 23' |