Al-Hilal Saudi
Sepahan S.C.
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
11 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 1 | ||
Aleksandar Mitrović | 90'+7 | |
Bù giờ 6' | ||
| 89' | |
85' | ||
85' | ||
Rúben Neves | 82' | |
Salem Al-Dawsari | 76' | |
71' | Siavash Yazdani | |
| 67' | |
| 67' | |
54' | Farshad Ahmadzadeh | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |