Ajax
Sparta Rotterdam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
10 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
85' | ||
79' | ||
| 78' | |
| 78' | |
68' | Jonathan de Guzmán | |
| 65' | |
| 65' | |
55' | Camiel Neghli | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Steven Bergwijn | 42' | |
Brian Brobbey | 8' |