Ahal FK
Pakhtakor Tashkent
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | Khozhimat Erkinov | |
Bù giờ 6' | ||
| 87' | |
| 82' | |
Alibek Abdurakhmanov | 81' | |
73' | ||
73' | ||
64' | Odildzhon Khamrobekov | |
| 62' | |
49' | Shakhzod Azmiddinov | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Yazgylych Gurbanov | 44' | |
Alibek Abdurakhmanov | 33' |