Ahal FK
Al-Ain
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | ||
Bù giờ 6' | ||
| 88' | |
83' | ||
82' | ||
| 75' | |
65' | ||
| 63' | |
| 46' | |
HT 1 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
Elman Tagayev | 35' | |
32' | Omer Atzili | |
13' | Soufiane Rahimi | |
7' | Josna Loulendo |