AD Alcorcón
Mirandés
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+6 | Gabriel Martínez | |
Bù giờ 7' | ||
| 88' | |
85' | ||
| 79' | |
77' | ||
| 70' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
41' |