1899 Hoffenheim
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
10 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
Florian Grillitsch | 90'+4 | |
90'+3 | ||
Bù giờ 4' | ||
John Brooks | 89' | |
87' | ||
| 86' | |
| 86' | |
| 74' | |
Kevin Akpoguma | 72' | |
71' | ||
71' | ||
| 63' | |
| 63' | |
Anton Stach | 59' | |
46' | ||
HT 1 - 1 | ||
Andrej Kramarić | 45'+7 | |
Bù giờ 3' | ||
29' | Eren Dinkçi |