1. FSV Mainz 05
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | ||
Brajan Gruda | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
| 86' | |
| 86' | |
76' | ||
76' | ||
| 73' | |
69' | ||
| 63' | |
57' | Jan-Niklas Beste | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ludovic Ajorque | 44' | |
Tom Krauß | 38' | |
34' | Marnon Busch | |
30' | Benedikt Gimber | |
12' | Marvin Pieringer |