1. FC Union Berlin
VfL Wolfsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
Second half 1 - 0 | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Danilho Doekhi | 45'+25 | |
Bù giờ 21' | ||
-5' | Niko Kovač |