1. FC Union Berlin
Eintracht Frankfurt
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 4' | ||
85' | ||
| 83' | |
| 83' | |
| 83' | |
82' | Nacho Ferri | |
74' | ||
74' | ||
| 73' | |
64' | ||
| 56' | |
46' | ||
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 1' | ||
29' | Robin Koch | |
14' | Omar Marmoush | |
2' | Omar Marmoush |