1. FC Union Berlin
Darmstadt 98
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
| 87' | |
87' | ||
87' | ||
| 83' | |
| 83' | |
András Schäfer | 83' | |
83' | Klaus Gjasula | |
Kevin Vogt | 81' | |
Christopher Trimmel | 77' | |
75' | Christoph Zimmermann | |
72' | ||
72' | ||
Benedict Hollerbach | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
14' |