1. FC Nürnberg
Hamburger SV
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90'+8 | Jean-Luc Dompé | |
90'+7 | Jean-Luc Dompé | |
90'+7 | László Bénes | |
90'+3 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 85' | |
| 85' | |
85' | ||
84' | ||
| 81' | |
80' | Robert Glatzel | |
| 71' | |
64' | William Mikelbrencis | |
61' | ||
HT 0 - 0 | ||
Nathaniel Brown | 45'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
44' | Bakery Jatta | |
42' | Jonas Meffert |