1. FC Köln
Borussia M'gladbach
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 1 | ||
90'+4 | Joseph Scally | |
Luca Waldschmidt | 90' | |
Bù giờ 7' | ||
| 88' | |
| 88' | |
79' | ||
79' | ||
79' | ||
| 79' | |
Florian Kainz | 76' | |
74' | Moritz Nicolas | |
| 73' | |
72' | Manu Koné | |
63' | Nico Elvedi | |
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Florian Kainz | 9' |